logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
3324.53-3373.02
Bán
3337.87
Mua
3337.07
-31.33(-0.94%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
37.91-39.15
Bán
38.16
Mua
38.12
-0.885(-2.32%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
3324.38-3373.02
Bán
3337.72
Mua
3336.92
-31.48(-0.94%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1237.68-1283.13
Bán
1258.11
Mua
1248.11
-28.07(-2.25%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
1250.50-1296.50
Bán
1260.00
Mua
1260.00
-28(-2.22%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1412.00-1451.50
Bán
1432.00
Mua
1432.00
-15(-1.05%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
65.00-66.67
Bán
65.07
Mua
65.07
-1.07(-1.64%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.068-3.143
Bán
3.096
Mua
3.096
-0.009(-0.29%)
#SIQ25
Futures Silver, Aug 2025
Phạm vi của ngày
37.92-39.33
Bán
38.14
Mua
38.14
-0.95(-2.49%)
#SIU25
Futures Silver, Sep 2025
Phạm vi của ngày
38.10-39.52
Bán
38.32
Mua
38.32
-0.95(-2.48%)
#SIV25
Futures Silver, Sep 2025
Phạm vi của ngày
38.26-39.67
Bán
38.48
Mua
38.48
-0.95(-2.47%)
#GCQ25
Futures Gold, Aug 2025
Phạm vi của ngày
3325.50-3376.30
Bán
3338.20
Mua
3338.20
-33.5(-1%)
#GCU25
Futures Gold, Sep 2025
Phạm vi của ngày
3340.70-3391.50
Bán
3353.20
Mua
3353.20
-32.9(-0.98%)
#GCV25
Futures Gold, Sep 2025
Phạm vi của ngày
3354.20-3405.10
Bán
3367.00
Mua
3367.00
-32.7(-0.97%)
#HGQ25
Futures Copper, Aug 2025
Phạm vi của ngày
5.727-5.817
Bán
5.787
Mua
5.787
-0.019(-0.33%)
#HGU25
Futures Copper, Sep 2025
Phạm vi của ngày
5.745-5.835
Bán
5.805
Mua
5.805
-0.019(-0.33%)
#HGV25
Futures Copper, Sep 2025
Phạm vi của ngày
5.767-5.856
Bán
5.826
Mua
5.826
-0.019(-0.33%)
#QMQ25
miNY Crude Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
66.48-67.68
Bán
67.08
Mua
67.08
-0.21(-0.31%)
#QMU25
miNY Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
64.98-66.63
Bán
65.01
Mua
65.01
-1.17(-1.8%)
#QMV25
miNY Crude Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
64.14-65.70
Bán
64.20
Mua
64.20
-0.99(-1.54%)
#QGQ25
miNY Natural Gas, Aug 2025
Phạm vi của ngày
3.06-3.12
Bán
3.09
Mua
3.09
-0.03(-0.97%)
#QGU25
miNY Natural Gas, Sep 2025
Phạm vi của ngày
3.12-3.18
Bán
3.15
Mua
3.15
+0.03(+0.95%)
#QGV25
miNY Natural Gas, Oct 2025
Phạm vi của ngày
3.21-3.30
Bán
3.24
Mua
3.24
0(0%)
#HOQ25
Heating Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
2.396-2.440
Bán
2.396
Mua
2.396
-0.013(-0.54%)
#HOU25
Heating Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
2.370-2.417
Bán
2.370
Mua
2.370
-0.018(-0.76%)
#HOV25
Heating Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
2.352-2.398
Bán
2.353
Mua
2.353
-0.018(-0.76%)
#XBZU25
Brent Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
68.29-69.84
Bán
68.36
Mua
68.36
-0.9(-1.32%)
#XBZV25
Brent Crude Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
67.48-68.96
Bán
67.55
Mua
67.55
-0.89(-1.32%)
#XBZX25
Brent Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
66.85-68.31
Bán
66.92
Mua
66.92
-0.91(-1.36%)
#XRBQ25
Harbor Gasoline, Aug 2025
Phạm vi của ngày
2.09-2.12
Bán
2.09
Mua
2.09
-0.02(-0.96%)
#XRBU25
NY Harbor Gasoline, Sep 2025
Phạm vi của ngày
2.06-2.09
Bán
2.06
Mua
2.06
-0.02(-0.97%)
#XRBV25
NY Harbor Gasoline, Oct 2025
Phạm vi của ngày
1.91-1.95
Bán
1.92
Mua
1.92
-0.02(-1.04%)
#ZCU25
Futures Corn, Dep 2025
Phạm vi của ngày
398.20-402.80
Bán
399.40
Mua
399.40
-3(-0.75%)
#ZCZ25
Futures Corn, Dec 2024
Phạm vi của ngày
417.80-421.80
Bán
418.80
Mua
418.80
-2.4(-0.57%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
435.20-439.20
Bán
436.00
Mua
436.00
-2.8(-0.64%)
#ZLQ25
Futures Soybean Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
56.06-56.75
Bán
56.45
Mua
56.45
-0.2(-0.35%)
#ZLU25
Futures Soybean Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
55.86-56.59
Bán
56.20
Mua
56.20
-0.26(-0.46%)
#ZLV25
Futures Soybean Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
55.61-56.34
Bán
55.90
Mua
55.90
-0.33(-0.59%)
#ZMQ25
Futures Soybean Meal, Aug 2025
Phạm vi của ngày
267.60-270.60
Bán
267.70
Mua
267.70
-2(-0.75%)
#ZMU25
Futures Soybean Meal, Sep 2025
Phạm vi của ngày
271.90-275.00
Bán
272.30
Mua
272.30
-1.8(-0.66%)
#ZMV25
Futures Soybean Meal, Oct 2025
Phạm vi của ngày
275.10-278.10
Bán
275.30
Mua
275.30
-2(-0.73%)
#ZSQ25
Futures Soybeans, Aug 2025
Phạm vi của ngày
996.50-1007.50
Bán
998.50
Mua
998.50
-6.5(-0.65%)
#ZSU25
Futures Soybeans, Sep 2025
Phạm vi của ngày
998.25-1009.00
Bán
1001.75
Mua
1001.75
-4.75(-0.47%)
#ZSX25
Futures Soybeans, Oct 2025
Phạm vi của ngày
1016.75-1027.50
Bán
1021.00
Mua
1021.00
-3.75(-0.37%)
#ZWU25
Futures Wheat, Sep 2025
Phạm vi của ngày
534.00-542.70
Bán
538.50
Mua
538.50
-3.3(-0.61%)
#ZWZ25
Futures Wheat, Dec 2025
Phạm vi của ngày
553.80-562.50
Bán
558.30
Mua
558.30
-3.3(-0.59%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
572.70-581.10
Bán
576.90
Mua
576.90
-3(-0.52%)
#GFQ25
Futures Feeder Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
328.02-332.02
Bán
331.88
Mua
331.88
+1.48(+0.45%)
#GFU25
Futures Feeder Cattle, Sep 2025
Phạm vi của ngày
328.58-332.72
Bán
332.62
Mua
332.62
+1.52(+0.46%)
#GFV25
Futures Feeder Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
327.38-331.40
Bán
331.34
Mua
331.34
+1.7(+0.51%)
#CCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
8092-8358
Bán
8334
Mua
8334
+210(+2.52%)
#CCZ25
Cocoa, Dec 2025
Phạm vi của ngày
7372-7590
Bán
7572
Mua
7572
+120(+1.58%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
7170-7346
Bán
7334
Mua
7334
+8(+0.11%)
#LEQ25
Futures Live Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
225.08-226.72
Bán
226.48
Mua
226.48
+0.32(+0.14%)
#LEV25
Futures Live Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
221.60-223.46
Bán
223.16
Mua
223.16
+0.84(+0.38%)
#LEZ25
Futures Live Cattle, Dec 2025
Phạm vi của ngày
222.02-223.76
Bán
223.58
Mua
223.58
+0.8(+0.36%)
#JOU25
Orange Juice, Sep 2025
Phạm vi của ngày
319.00-331.25
Bán
321.25
Mua
321.25
-7(-2.18%)
#JOX25
Orange Juice, Nov 2025
Phạm vi của ngày
301.75-313.75
Bán
304.00
Mua
304.00
-6.5(-2.14%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
294.25-305.00
Bán
298.50
Mua
298.50
-3.5(-1.17%)
#KCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
297.25-307.25
Bán
297.75
Mua
297.75
-6.75(-2.27%)
#KCZ25
Coffee, Nov 2025
Phạm vi của ngày
290.00-299.50
Bán
290.75
Mua
290.75
-6(-2.06%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
283.25-292.25
Bán
284.00
Mua
284.00
-5.5(-1.94%)
#CTV25
Cotton, Oct 2025
Phạm vi của ngày
66.85-67.34
Bán
66.92
Mua
66.92
-0.28(-0.42%)
#CTZ25
Cotton, Dec 2025
Phạm vi của ngày
68.11-68.74
Bán
68.18
Mua
68.18
-0.56(-0.82%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
69.51-70.14
Bán
69.58
Mua
69.58
-0.56(-0.8%)
#SBV25
Sugar, Oct 2025
Phạm vi của ngày
16.25-16.61
Bán
16.26
Mua
16.26
-0.3(-1.85%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
16.87-17.20
Bán
16.88
Mua
16.88
-0.27(-1.6%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
16.57-16.86
Bán
16.60
Mua
16.60
-0.22(-1.33%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)