logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
2903.02-2917.78
Bán
2911.55
Mua
2910.75
-6.58(-0.23%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
31.74-31.94
Bán
31.85
Mua
31.81
-0.12(-0.38%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
2911.70-2914.02
Bán
2911.40
Mua
2910.60
-6.91(-0.24%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
931.59-935.29
Bán
941.35
Mua
931.35
-5.66(-0.61%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
954.00-955.50
Bán
951.00
Mua
951.00
0(0%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
970.00-970.00
Bán
969.50
Mua
969.50
+28.5(+2.94%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
77.76-79.42
Bán
67.77
Mua
67.77
-10.75(-15.86%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
4.285-4.295
Bán
4.296
Mua
4.296
+0.016(+0.37%)
#SIJ25
Futures Silver, Apr 2025
Phạm vi của ngày
32.35-32.38
Bán
32.33
Mua
32.33
-0.075(-0.23%)
#SIK25
Futures Silver, Mary 2025
Phạm vi của ngày
32.51-32.54
Bán
32.49
Mua
32.49
+0.6(+1.85%)
#GCJ25
Futures Gold, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2922.50-2925.20
Bán
2921.60
Mua
2921.60
+149.6(+5.12%)
#GCM25
Futures Gold, May 2025
Phạm vi của ngày
2950.60-2953.30
Bán
2949.70
Mua
2949.70
-7.4(-0.25%)
#HGJ25
Futures Copper, Apr 2025
Phạm vi của ngày
4.553-4.556
Bán
4.547
Mua
4.547
+0.099(+2.18%)
#HGK25
Futures Copper, April 2025
Phạm vi của ngày
4.557-4.584
Bán
4.568
Mua
4.568
-0.014(-0.31%)
#QMJ25
miNY Crude Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
67.83-67.83
Bán
67.74
Mua
67.74
-8.7(-12.84%)
#QMK25
miNY Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
67.41-67.44
Bán
67.32
Mua
67.32
-0.12(-0.18%)
#QGJ25
miNY Natural Gas, Apr 2025
Phạm vi của ngày
4.26-4.26
Bán
4.26
Mua
4.26
+0.66(+15.49%)
#QGK25
miNY Natural Gas, May 2025
Phạm vi của ngày
4.32-4.32
Bán
4.32
Mua
4.32
-0.03(-0.69%)
#HOJ25
Heating Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2.265-2.265
Bán
2.264
Mua
2.264
-0.233(-10.29%)
#HOK25
Heating Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
2.210-2.210
Bán
2.209
Mua
2.209
-0.002(-0.09%)
#XBZJ25
Brent Crude Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
79.27-80.45
Bán
73.11
Mua
73.11
-6.72(-9.19%)
#XBZK25
Brent Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
70.94-70.97
Bán
70.83
Mua
70.83
-7.78(-10.98%)
#XBZM25
Brent Crude Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
70.51-70.54
Bán
70.37
Mua
70.37
-0.27(-0.38%)
#XRBJ25
NY Harbor Gasoline, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2.18-2.18
Bán
2.17
Mua
2.17
-0.19(-8.76%)
#XRBK25
NY Harbor Gasoline, May 2025
Phạm vi của ngày
2.18-2.18
Bán
2.18
Mua
2.18
0(0%)
#ZCK25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
483.00-493.80
Bán
456.00
Mua
456.00
-27.2(-5.96%)
#ZCN25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
485.80-494.40
Bán
463.00
Mua
463.00
-23(-4.97%)
#ZLK25
Futures Soybean Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
45.44-46.20
Bán
42.97
Mua
42.97
-2.48(-5.77%)
#ZLN25
Futures Soybean Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
45.62-46.37
Bán
43.43
Mua
43.43
-2.24(-5.16%)
#ZMK25
Futures Soybean Meal, May 2025
Phạm vi của ngày
301.80-306.50
Bán
295.90
Mua
295.90
-6.8(-2.3%)
#ZMN25
Futures Soybean Meal, Jul 2025
Phạm vi của ngày
308.20-313.00
Bán
303.50
Mua
303.50
-6(-1.98%)
#ZSK25
Futures Soybeans, Apr 2025
Phạm vi của ngày
1030.50-1048.50
Bán
1003.00
Mua
1003.00
-28.75(-2.87%)
#ZSN25
Futures Soybeans, Jul 2025
Phạm vi của ngày
1041.75-1058.50
Bán
1017.50
Mua
1017.50
-25.5(-2.51%)
#ZWK25
Futures Wheat, May 2025
Phạm vi của ngày
545.40-553.20
Bán
539.70
Mua
539.70
-9.9(-1.83%)
#ZWN25
Futures Wheat, Jul 2025
Phạm vi của ngày
555.60-562.80
Bán
553.80
Mua
553.80
-6(-1.08%)
#HEJ25
Futures Lean Hog, Apr 2025
Phạm vi của ngày
88.08-90.38
Bán
82.08
Mua
82.08
-8.3(-10.11%)
#HEK25
Futures Lean Hog, May 2025
Phạm vi của ngày
92.88-95.14
Bán
85.30
Mua
85.30
-9.84(-11.54%)
#GFJ25
Futures Feeder Cattle, Apr 2025
Phạm vi của ngày
266.34-269.08
Bán
272.50
Mua
272.50
+4.58(+1.68%)
#CCK25
Cocoa, May 2025
Phạm vi của ngày
10150-10872
Bán
8478
Mua
8478
-1672(-19.72%)
#CCN25
Cocoa, Jul 2025
Phạm vi của ngày
9706-10368
Bán
8466
Mua
8466
-1246(-14.72%)
#LEJ25
Futures Live Cattle, Apr 2025
Phạm vi của ngày
196.82-198.50
Bán
194.70
Mua
194.70
-2.96(-1.52%)
#LEM25
Futures Live Cattle, Jun 2025
Phạm vi của ngày
191.10-193.14
Bán
190.10
Mua
190.10
-1.82(-0.96%)
#JOK25
Orange Juice, May 2025
Phạm vi của ngày
449.75-467.50
Bán
297.00
Mua
297.00
-156(-52.53%)
#JON25
Orange Juice, Jul 2025
Phạm vi của ngày
444.25-461.00
Bán
296.50
Mua
296.50
-151.25(-51.01%)
#KCK25
Coffee, May 2025
Phạm vi của ngày
322.25-328.25
Bán
401.00
Mua
401.00
+76.5(+19.08%)
#KCN25
Coffee, Jul 2025
Phạm vi của ngày
316.00-321.75
Bán
390.00
Mua
390.00
+72(+18.46%)
#CTK25
Cotton, May 2025
Phạm vi của ngày
67.76-68.60
Bán
63.35
Mua
63.35
-4.55(-7.18%)
#CTN25
Cotton, Jun 2025
Phạm vi của ngày
68.81-69.58
Bán
64.61
Mua
64.61
-4.27(-6.61%)
#SBK25
Sugar, MAY 2025
Phạm vi của ngày
16.97-17.25
Bán
18.14
Mua
18.14
+0.93(+5.13%)
#SBN25
Sugar, JUN 2025
Phạm vi của ngày
16.71-16.96
Bán
17.78
Mua
17.78
+0.85(+4.78%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)