FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
3287.68-3367.08
Bán
3331.61
Mua
3330.81
+43.13(+1.29%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
33.22-33.63
Bán
33.34
Mua
33.30
-0.22(-0.66%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
3314.40-3316.10
Bán
3331.46
Mua
3330.66
+43.13(+1.29%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
926.71-928.45
Bán
935.97
Mua
925.97
-1.24(-0.13%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
940.00-941.00
Bán
939.00
Mua
939.00
-12(-1.28%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
978.00-978.50
Bán
980.50
Mua
980.50
+39.5(+4.03%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
77.76-79.42
Bán
62.67
Mua
62.67
-15.85(-25.29%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
2.999-3.003
Bán
2.967
Mua
2.967
-1.313(-44.25%)
#SIK25
Futures Silver, Mary 2025
Phạm vi của ngày
33.58-33.64
Bán
33.32
Mua
33.32
+1.43(+4.29%)
#SIM25
Futures Silver, Jun 2025
Phạm vi của ngày
33.74-33.80
Bán
33.48
Mua
33.48
-0.25(-0.75%)
#SIN25
Futures Silver, Jul 2025
Phạm vi của ngày
33.90-33.96
Bán
33.64
Mua
33.64
-0.24(-0.71%)
#GCK25
Futures Gold, May 2025
Phạm vi của ngày
3309.10-3314.40
Bán
3327.20
Mua
3327.20
+40.2(+1.21%)
#GCM25
Futures Gold, May 2025
Phạm vi của ngày
3324.20-3329.80
Bán
3342.10
Mua
3342.10
+40.3(+1.21%)
#GCN25
Futures Gold, Jul 2025
Phạm vi của ngày
3337.60-3342.90
Bán
3355.80
Mua
3355.80
+40.9(+1.22%)
#HGK25
Futures Copper, April 2025
Phạm vi của ngày
4.831-4.837
Bán
4.864
Mua
4.864
+0.036(+0.74%)
#HGM25
Futures Copper, Jun 2025
Phạm vi của ngày
4.855-4.863
Bán
4.890
Mua
4.890
+0.036(+0.74%)
#HGN25
Futures Copper, Jul 2025
Phạm vi của ngày
4.882-4.889
Bán
4.916
Mua
4.916
+0.036(+0.73%)
#QMK25
miNY Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
62.43-64.38
Bán
63.00
Mua
63.00
-1.23(-1.95%)
#QMM25
miNY Crude Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
62.10-62.34
Bán
62.64
Mua
62.64
+0.33(+0.53%)
#QMN25
miNY Crude Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
61.41-61.65
Bán
61.98
Mua
61.98
+0.33(+0.53%)
#QGK25
miNY Natural Gas, May 2025
Phạm vi của ngày
2.97-2.97
Bán
2.94
Mua
2.94
-0.06(-2.04%)
#QGM25
miNY Natural Gas, Jun 2025
Phạm vi của ngày
3.15-3.15
Bán
3.09
Mua
3.09
-0.06(-1.94%)
#QGN25
miNY Natural Gas, Jul 2025
Phạm vi của ngày
3.42-3.42
Bán
3.36
Mua
3.36
-0.06(-1.79%)
#HOK25
Heating Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
2.125-2.127
Bán
2.134
Mua
2.134
+0.008(+0.37%)
#HOM25
Heating Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
2.076-2.081
Bán
2.088
Mua
2.088
+0.008(+0.38%)
#HON25
Heating Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
2.058-2.064
Bán
2.072
Mua
2.072
+0.008(+0.39%)
#XBZK25
Brent Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
78.11-79.21
Bán
74.72
Mua
74.72
-3.89(-5.21%)
#XBZM25
Brent Crude Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
66.09-66.22
Bán
66.46
Mua
66.46
+0.26(+0.39%)
#XBZQ25
Brent Crude Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
64.37-64.60
Bán
65.01
Mua
65.01
+0.42(+0.65%)
#XRBK25
NY Harbor Gasoline, May 2025
Phạm vi của ngày
2.08-2.08
Bán
2.10
Mua
2.10
+0.02(+0.95%)
#XRBM25
Harbor Gasoline, Jun 2025
Phạm vi của ngày
2.07-2.07
Bán
2.08
Mua
2.08
+0.01(+0.48%)
#XRBN25
NY Harbor Gasoline, Jul 2025
Phạm vi của ngày
2.05-2.05
Bán
2.06
Mua
2.06
+0.01(+0.49%)
#ZCK25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
472.20-473.20
Bán
473.80
Mua
473.80
-9.4(-1.98%)
#ZCN25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
479.00-480.00
Bán
480.40
Mua
480.40
-5.6(-1.17%)
#ZCU25
Futures Corn, Dep 2025
Phạm vi của ngày
445.00-446.00
Bán
446.00
Mua
446.00
+0.6(+0.13%)
#ZLK25
Futures Soybean Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
47.93-48.02
Bán
48.16
Mua
48.16
+2.71(+5.63%)
#ZLN25
Futures Soybean Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
48.34-48.45
Bán
48.60
Mua
48.60
+2.93(+6.03%)
#ZLQ25
Futures Soybean Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
48.22-48.35
Bán
48.50
Mua
48.50
+0.2(+0.41%)
#ZMK25
Futures Soybean Meal, May 2025
Phạm vi của ngày
290.90-290.90
Bán
291.30
Mua
291.30
-11.4(-3.91%)
#ZMN25
Futures Soybean Meal, Jul 2025
Phạm vi của ngày
298.40-298.60
Bán
299.20
Mua
299.20
-10.3(-3.44%)
#ZMQ25
Futures Soybean Meal, Aug 2025
Phạm vi của ngày
300.10-300.40
Bán
300.90
Mua
300.90
+0.6(+0.2%)
#ZSK25
Futures Soybeans, May 2025
Phạm vi của ngày
1041.00-1042.75
Bán
1046.25
Mua
1046.25
+14.5(+1.39%)
#ZSN25
Futures Soybeans, Jul 2025
Phạm vi của ngày
1048.50-1050.50
Bán
1056.00
Mua
1056.00
+13(+1.23%)
#ZSQ25
Futures Soybeans, Aug 2025
Phạm vi của ngày
1041.50-1043.50
Bán
1048.25
Mua
1048.25
+5.5(+0.52%)
#ZWK25
Futures Wheat, May 2025
Phạm vi của ngày
527.40-529.20
Bán
526.20
Mua
526.20
-23.4(-4.45%)
#ZWN25
Futures Wheat, Jul 2025
Phạm vi của ngày
542.10-544.20
Bán
541.20
Mua
541.20
-18.6(-3.44%)
#ZWU25
Futures Wheat, Sep 2025
Phạm vi của ngày
557.40-558.60
Bán
555.90
Mua
555.90
-2.7(-0.49%)
#HEK25
Futures Lean Hog, May 2025
Phạm vi của ngày
92.88-95.14
Bán
91.80
Mua
91.80
-3.34(-3.64%)
#GFK25
Futures Feeder Cattle, May 2025
Phạm vi của ngày
287.24-289.20
Bán
287.68
Mua
287.68
-0.32(-0.11%)
#GFQ25
Futures Feeder Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
290.50-293.70
Bán
291.82
Mua
291.82
-0.52(-0.18%)
#GFU25
Futures Feeder Cattle, Sep 2025
Phạm vi của ngày
289.60-292.68
Bán
290.84
Mua
290.84
-0.46(-0.16%)
#CCK25
Cocoa, May 2025
Phạm vi của ngày
10150-10872
Bán
9134
Mua
9134
-1016(-11.12%)
#CCN25
Cocoa, Jul 2025
Phạm vi của ngày
9706-10368
Bán
8910
Mua
8910
-802(-9%)
#CCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
8336-8634
Bán
8612
Mua
8612
+178(+2.07%)
#LEM25
Futures Live Cattle, Jun 2025
Phạm vi của ngày
191.10-193.14
Bán
208.04
Mua
208.04
+16.12(+7.75%)
#LEQ25
Futures Live Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
202.52-204.64
Bán
203.72
Mua
203.72
+0.82(+0.4%)
#LEV25
Futures Live Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
200.62-202.36
Bán
201.46
Mua
201.46
+0.62(+0.31%)
#JOK25
Orange Juice, May 2025
Phạm vi của ngày
449.75-467.50
Bán
267.50
Mua
267.50
-185.5(-69.35%)
#JON25
Orange Juice, Jul 2025
Phạm vi của ngày
444.25-461.00
Bán
269.25
Mua
269.25
-178.5(-66.3%)
#JOU25
Orange Juice, Sep 2025
Phạm vi của ngày
261.00-275.00
Bán
265.00
Mua
265.00
-8.5(-3.21%)
#KCK25
Coffee, May 2025
Phạm vi của ngày
322.25-328.25
Bán
366.75
Mua
366.75
+42.25(+11.52%)
#KCN25
Coffee, Jul 2025
Phạm vi của ngày
316.00-321.75
Bán
386.00
Mua
386.00
+68(+17.62%)
#CTK25
Cotton, May 2025
Phạm vi của ngày
67.76-68.60
Bán
67.06
Mua
67.06
-0.84(-1.25%)
#CTN25
Cotton, Jun 2025
Phạm vi của ngày
68.81-69.58
Bán
68.95
Mua
68.95
+0.07(+0.1%)
#CTV25
Cotton, Oct 2025
Phạm vi của ngày
70.00-70.42
Bán
70.35
Mua
70.35
+0.07(+0.1%)
#SBK25
Sugar, MAY 2025
Phạm vi của ngày
16.97-17.25
Bán
17.91
Mua
17.91
+0.7(+3.91%)
#SBN25
Sugar, JUN 2025
Phạm vi của ngày
16.71-16.96
Bán
17.83
Mua
17.83
+0.9(+5.05%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)