FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
4043.70-4143.96
Bán
4112.67
Mua
4111.87
-14.97(-0.36%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
47.80-48.96
Bán
48.61
Mua
48.57
-0.29(-0.6%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
4043.55-4143.96
Bán
4112.67
Mua
4111.87
-14.82(-0.36%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1407.03-1486.64
Bán
1452.50
Mua
1442.50
-28.51(-1.98%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1556.00-1608.50
Bán
1594.50
Mua
1594.50
0(0%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
61.22-62.59
Bán
61.43
Mua
61.43
-0.31(-0.5%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.199-3.396
Bán
3.337
Mua
3.337
+0.052(+1.56%)
#SIX25
Futures Silver, Nov 2025
Phạm vi của ngày
47.00-47.00
Bán
47.00
Mua
47.00
0(0%)
#SIZ25
Futures Silver, Dec 2025
Phạm vi của ngày
47.18-47.18
Bán
47.18
Mua
47.18
0(0%)
#GCX25
Futures Gold, Nov 2025
Phạm vi của ngày
4043.00-4143.60
Bán
4110.70
Mua
4110.70
-17.1(-0.42%)
#GCZ25
Futures Gold, Dec 2025
Phạm vi của ngày
4057.10-4158.70
Bán
4125.60
Mua
4125.60
-17.7(-0.43%)
#HGX25
Futures Copper, Nov 2025
Phạm vi của ngày
5.046-5.126
Bán
5.092
Mua
5.092
+0.028(+0.55%)
#HGZ25
Futures Copper, Dec 2025
Phạm vi của ngày
5.068-5.150
Bán
5.116
Mua
5.116
+0.028(+0.55%)
#HGF26
Futures Copper, Jan 2026
Phạm vi của ngày
5.094-5.174
Bán
5.141
Mua
5.141
+0.028(+0.54%)
#QMX25
miNY Crude Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
56.34-57.75
Bán
57.39
Mua
57.39
-0.15(-0.26%)
#QMZ25
miNY Crude Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
61.23-62.55
Bán
61.41
Mua
61.41
-0.33(-0.54%)
#QMF26
miNY Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
60.60-61.80
Bán
60.84
Mua
60.84
-0.24(-0.39%)
#QGX25
miNY Natural Gas, Nov 2025
Phạm vi của ngày
3.36-3.36
Bán
3.36
Mua
3.36
0(0%)
#QGZ25
miNY Natural Gas, Dec 2025
Phạm vi của ngày
3.90-4.05
Bán
4.02
Mua
4.02
+0.06(+1.49%)
#QGF26
miNY Natural Gas, Sep 2026
Phạm vi của ngày
4.20-4.32
Bán
4.29
Mua
4.29
+0.03(+0.7%)
#HOX25
Heating Oil, Nov 2025
Phạm vi của ngày
2.367-2.429
Bán
2.395
Mua
2.395
+0.01(+0.42%)
#HOZ25
Heating Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
2.340-2.403
Bán
2.372
Mua
2.372
+0.014(+0.59%)
#HOF26
Heating Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
2.318-2.379
Bán
2.351
Mua
2.351
+0.016(+0.68%)
#XBZX25
Brent Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
66.80-67.68
Bán
67.02
Mua
67.02
-0.58(-0.87%)
#XBZZ25
Brent Crude Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
65.40-66.77
Bán
65.84
Mua
65.84
-0.03(-0.05%)
#XBZF26
Brent Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
64.71-65.93
Bán
65.08
Mua
65.08
-0.07(-0.11%)
#XBZG26
Brent Crude Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
64.12-65.23
Bán
64.45
Mua
64.45
-0.04(-0.06%)
#XRBX25
NY Harbor Gasoline, Nov 2025
Phạm vi của ngày
1.92-1.94
Bán
1.93
Mua
1.93
+0.01(+0.52%)
#XRBZ25
NY Harbor Gasoline, Dec 2025
Phạm vi của ngày
1.86-1.89
Bán
1.86
Mua
1.86
-0.01(-0.54%)
#XRBF26
NY Harbor Gasoline, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1.84-1.86
Bán
1.84
Mua
1.84
0(0%)
#ZCZ25
Futures Corn, Dec 2024
Phạm vi của ngày
423.00-427.20
Bán
423.80
Mua
423.80
-3.2(-0.76%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
437.00-441.00
Bán
437.20
Mua
437.20
-3.2(-0.73%)
#ZLZ25
Futures Soybeans Oil, Nov 2025
Phạm vi của ngày
50.27-50.88
Bán
50.27
Mua
50.27
-0.58(-1.15%)
#ZLF26
Futures Soybean Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
50.63-51.25
Bán
50.64
Mua
50.64
-0.54(-1.07%)
#ZLH26
Futures Soybean Oil, Mar 2026
Phạm vi của ngày
51.11-51.71
Bán
51.11
Mua
51.11
-0.52(-1.02%)
#ZMZ25
Futures Soybeans Meal, Nov 2025
Phạm vi của ngày
291.80-294.30
Bán
293.90
Mua
293.90
+1.7(+0.58%)
#ZMF26
Futures Soybean Meal, Jan 2026
Phạm vi của ngày
293.80-296.60
Bán
296.50
Mua
296.50
+2.4(+0.81%)
#ZMH26
Futures Soybean Meal, Mar 2026
Phạm vi của ngày
296.80-300.00
Bán
299.70
Mua
299.70
+2.5(+0.83%)
#ZSX25
Futures Soybeans, Oct 2025
Phạm vi của ngày
1040.75-1044.75
Bán
1041.25
Mua
1041.25
-2.5(-0.24%)
#ZSF26
Futures Soybeans, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1058.75-1062.50
Bán
1059.75
Mua
1059.75
-1.5(-0.14%)
#ZSH26
Futures Soybeans, Feb 2026
Phạm vi của ngày
1072.25-1075.50
Bán
1073.25
Mua
1073.25
-1.25(-0.12%)
#ZWZ25
Futures Wheat, Dec 2025
Phạm vi của ngày
509.70-514.50
Bán
512.10
Mua
512.10
-0.6(-0.12%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
525.30-530.40
Bán
527.70
Mua
527.70
-0.3(-0.06%)
#ZWK26
Futures Wheat, Apr 2026
Phạm vi của ngày
536.10-540.60
Bán
538.20
Mua
538.20
-0.3(-0.06%)
#GFX25
Futures Feeder Cattle, Nov 2025
Phạm vi của ngày
352.14-359.42
Bán
352.18
Mua
352.18
-7.12(-2.02%)
#GFF26
Futures Feeder Cattle, Jan 2026
Phạm vi của ngày
348.10-355.40
Bán
348.14
Mua
348.14
-6.94(-1.99%)
#CCZ25
Cocoa, Dec 2025
Phạm vi của ngày
6256-6470
Bán
6330
Mua
6330
-28(-0.44%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
6340-6534
Bán
6402
Mua
6402
-36(-0.56%)
#CCK26
Cocoa, May 2026
Phạm vi của ngày
6350-6510
Bán
6402
Mua
6402
-22(-0.34%)
#LEZ25
Futures Live Cattle, Dec 2025
Phạm vi của ngày
233.86-240.84
Bán
233.90
Mua
233.90
-6.94(-2.97%)
#LEG26
Futures Live Cattle, Feb 2026
Phạm vi của ngày
233.40-240.30
Bán
233.44
Mua
233.44
-6.86(-2.94%)
#JOX25
Orange Juice, Nov 2025
Phạm vi của ngày
190.00-217.00
Bán
190.75
Mua
190.75
-24(-12.58%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
188.50-205.50
Bán
188.75
Mua
188.75
-13.5(-7.15%)
#JOH26
Orange Juice, Mar 2026
Phạm vi của ngày
189.75-206.00
Bán
191.00
Mua
191.00
-11.75(-6.15%)
#KCZ25
Coffee, Nov 2025
Phạm vi của ngày
399.75-414.00
Bán
400.25
Mua
400.25
-10.75(-2.69%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
379.75-393.25
Bán
380.00
Mua
380.00
-10(-2.63%)
#KCK26
Coffee, May 2026
Phạm vi của ngày
364.75-376.75
Bán
365.00
Mua
365.00
-9(-2.47%)
#CTZ25
Cotton, Dec 2025
Phạm vi của ngày
63.77-64.33
Bán
64.12
Mua
64.12
+0.07(+0.11%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
65.38-65.80
Bán
65.66
Mua
65.66
0(0%)
#CTK26
Cotton, May 2026
Phạm vi của ngày
66.64-66.99
Bán
66.92
Mua
66.92
0(0%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
14.94-15.25
Bán
14.96
Mua
14.96
-0.27(-1.8%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
14.43-14.74
Bán
14.48
Mua
14.48
-0.24(-1.66%)
#SBN26
Sugar, jul 2026
Phạm vi của ngày
14.31-14.59
Bán
14.35
Mua
14.35
-0.22(-1.53%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)