logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
4472.50-4549.47
Bán
4532.69
Mua
4531.89
+53.24(+1.17%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
71.79-79.31
Bán
79.33
Mua
79.29
+7.5(+9.46%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
4472.35-4549.47
Bán
4532.69
Mua
4531.89
+53.39(+1.18%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1799.23-2034.23
Bán
2041.76
Mua
2031.76
+232.1(+11.42%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
2269.00-2515.00
Bán
2513.50
Mua
2513.50
+244.5(+9.73%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
56.65-58.87
Bán
56.92
Mua
56.92
-1.44(-2.53%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
4.206-4.421
Bán
4.413
Mua
4.413
+0.196(+4.44%)
#HGF26
Futures Copper, Jan 2026
Phạm vi của ngày
5.511-5.826
Bán
5.791
Mua
5.791
+0.28(+4.84%)
#HGG26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.541-5.856
Bán
5.821
Mua
5.821
+0.28(+4.81%)
#HGH26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.611-5.887
Bán
5.851
Mua
5.851
+0.24(+4.1%)
#QMF26
miNY Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
58.71-58.71
Bán
58.71
Mua
58.71
0(0%)
#QGF26
miNY Natural Gas, Sep 2026
Phạm vi của ngày
4.17-4.41
Bán
4.35
Mua
4.35
+0.18(+4.14%)
#QGG26
miNY Natural Gas, Feb 2026
Phạm vi của ngày
3.72-3.93
Bán
3.87
Mua
3.87
+0.15(+3.88%)
#QGH26
miNY Natural Gas, Mar 2026
Phạm vi của ngày
3.18-3.33
Bán
3.27
Mua
3.27
+0.09(+2.75%)
#HOF26
Heating Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
2.104-2.174
Bán
2.109
Mua
2.109
-0.05(-2.37%)
#XBZG26
Brent Crude Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
60.55-62.68
Bán
60.87
Mua
60.87
-1.33(-2.18%)
#XBZH26
Brent Crude Oil, Mar 2026
Phạm vi của ngày
60.14-62.25
Bán
60.46
Mua
60.46
-1.37(-2.27%)
#XBZJ26
Brent Crude Oil, Apr 2026
Phạm vi của ngày
59.87-61.93
Bán
60.17
Mua
60.17
-1.09(-1.81%)
#XRBF26
NY Harbor Gasoline, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1.69-1.76
Bán
1.70
Mua
1.70
-0.05(-2.94%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
448.40-452.80
Bán
449.40
Mua
449.40
-0.8(-0.18%)
#ZCK26
Futures Corn, May 26
Phạm vi của ngày
457.00-460.80
Bán
457.40
Mua
457.40
0(0%)
#ZLF26
Futures Soybean Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
48.66-49.11
Bán
48.70
Mua
48.70
-0.35(-0.72%)
#ZLH26
Futures Soybean Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
49.14-49.60
Bán
49.19
Mua
49.19
-0.35(-0.71%)
#ZMF26
Futures Soybean Meal, Jan 2026
Phạm vi của ngày
303.20-307.60
Bán
303.60
Mua
303.60
-0.9(-0.3%)
#ZMH26
Futures Soybean Meal, Mar 2026
Phạm vi của ngày
307.20-310.50
Bán
307.20
Mua
307.20
-0.7(-0.23%)
#ZSF26
Futures Soybeans, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1057.00-1068.75
Bán
1057.25
Mua
1057.25
-4.75(-0.45%)
#ZSH26
Futures Soybeans, Feb 2026
Phạm vi của ngày
1070.75-1082.00
Bán
1071.00
Mua
1071.00
-4.25(-0.4%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
516.90-523.20
Bán
519.90
Mua
519.90
-2.1(-0.4%)
#ZWK26
Futures Wheat, Apr 2026
Phạm vi của ngày
528.30-533.70
Bán
531.30
Mua
531.30
-1.2(-0.23%)
#GFF26
Futures Feeder Cattle, Jan 2026
Phạm vi của ngày
344.72-347.24
Bán
346.18
Mua
346.18
+1.46(+0.42%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
5866-6056
Bán
5946
Mua
5946
-30(-0.5%)
#CCK26
Cocoa, May 2026
Phạm vi của ngày
5900-6084
Bán
5974
Mua
5974
-30(-0.5%)
#CCN26
Cocoa, Jun 2026
Phạm vi của ngày
5932-6106
Bán
5996
Mua
5996
-32(-0.53%)
#LEG26
Futures Live Cattle, Feb 2026
Phạm vi của ngày
228.68-230.42
Bán
229.70
Mua
229.70
+1.02(+0.44%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
197.50-209.00
Bán
199.50
Mua
199.50
-7.25(-3.63%)
#JOH26
Orange Juice, Mar 2026
Phạm vi của ngày
189.25-201.75
Bán
189.25
Mua
189.25
-11.25(-5.94%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
344.25-350.50
Bán
348.25
Mua
348.25
+3.5(+1.01%)
#KCK26
Coffee, May 2026
Phạm vi của ngày
329.50-335.00
Bán
333.00
Mua
333.00
+2.75(+0.83%)
#KCN26
Coffee, Jul 2026
Phạm vi của ngày
321.25-326.75
Bán
325.00
Mua
325.00
+2.75(+0.85%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
64.19-64.75
Bán
64.40
Mua
64.40
+0.21(+0.33%)
#CTK26
Cotton, May 2026
Phạm vi của ngày
65.38-66.01
Bán
65.73
Mua
65.73
+0.35(+0.53%)
#CTN26
Cotton, Jul 2026
Phạm vi của ngày
66.50-67.13
Bán
66.85
Mua
66.85
+0.35(+0.52%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
15.15-15.29
Bán
15.16
Mua
15.16
-0.13(-0.86%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
14.79-14.89
Bán
14.79
Mua
14.79
-0.1(-0.68%)
#SBN26
Sugar, jul 2026
Phạm vi của ngày
14.78-14.85
Bán
14.81
Mua
14.81
-0.02(-0.14%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)