logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
3619.30-3644.86
Bán
3640.98
Mua
3640.18
+14.81(+0.41%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
40.69-41.03
Bán
41.02
Mua
40.98
+0.155(+0.38%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
3619.11-3644.86
Bán
3640.83
Mua
3640.03
+14.5(+0.4%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1152.37-1152.86
Bán
1167.80
Mua
1157.80
+9.12(+0.79%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1377.00-1378.00
Bán
1386.00
Mua
1386.00
+10(+0.72%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
62.71-63.36
Bán
63.31
Mua
63.31
+0.57(+0.9%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.097-3.103
Bán
3.091
Mua
3.091
-0.016(-0.52%)
#SIV25
Futures Silver, Sep 2025
Phạm vi của ngày
40.95-41.01
Bán
41.12
Mua
41.12
+0.155(+0.38%)
#SIX25
Futures Silver, Nov 2025
Phạm vi của ngày
41.13-41.19
Bán
41.31
Mua
41.31
+0.155(+0.38%)
#SIZ25
Futures Silver, Dec 2025
Phạm vi của ngày
41.30-41.36
Bán
41.47
Mua
41.47
+0.145(+0.35%)
#GCV25
Futures Gold, Oct 2025
Phạm vi của ngày
3663.70-3663.70
Bán
3663.70
Mua
3663.70
0(0%)
#GCX25
Futures Gold, Nov 2025
Phạm vi của ngày
3652.80-3658.30
Bán
3664.90
Mua
3664.90
+16.6(+0.45%)
#GCZ25
Futures Gold, Dec 2025
Phạm vi của ngày
3666.10-3671.50
Bán
3678.10
Mua
3678.10
+16.4(+0.45%)
#HGV25
Futures Copper, Sep 2025
Phạm vi của ngày
4.513-4.518
Bán
4.537
Mua
4.537
+0.015(+0.33%)
#HGX25
Futures Copper, Nov 2025
Phạm vi của ngày
4.540-4.545
Bán
4.564
Mua
4.564
+0.015(+0.33%)
#HGZ25
Futures Copper, Dec 2025
Phạm vi của ngày
4.565-4.570
Bán
4.589
Mua
4.589
+0.015(+0.33%)
#QMV25
miNY Crude Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
62.94-63.03
Bán
63.30
Mua
63.30
+0.63(+1%)
#QMX25
miNY Crude Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
62.58-62.64
Bán
62.88
Mua
62.88
+0.54(+0.86%)
#QMZ25
miNY Crude Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
62.31-62.43
Bán
62.61
Mua
62.61
+0.54(+0.86%)
#QGV25
miNY Natural Gas, Oct 2025
Phạm vi của ngày
3.09-3.09
Bán
3.06
Mua
3.06
-0.03(-0.98%)
#QGX25
miNY Natural Gas, Nov 2025
Phạm vi của ngày
3.30-3.30
Bán
3.30
Mua
3.30
0(0%)
#QGZ25
miNY Natural Gas, Dec 2025
Phạm vi của ngày
3.87-3.87
Bán
3.87
Mua
3.87
0(0%)
#HOV25
Heating Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
2.333-2.334
Bán
2.337
Mua
2.337
+0.013(+0.56%)
#HOX25
Heating Oil, Nov 2025
Phạm vi của ngày
2.321-2.324
Bán
2.326
Mua
2.326
+0.013(+0.56%)
#HOZ25
Heating Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
2.297-2.298
Bán
2.302
Mua
2.302
+0.013(+0.56%)
#XBZX25
Brent Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
66.68-66.80
Bán
67.07
Mua
67.07
+0.64(+0.95%)
#XBZZ25
Brent Crude Oil, Dec 2025
Phạm vi của ngày
66.38-66.48
Bán
66.74
Mua
66.74
+0.58(+0.87%)
#XBZF26
Brent Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
66.11-66.22
Bán
66.46
Mua
66.46
+0.57(+0.86%)
#XRBV25
NY Harbor Gasoline, Oct 2025
Phạm vi của ngày
2.00-2.00
Bán
2.01
Mua
2.01
+0.02(+1%)
#XRBX25
NY Harbor Gasoline, Nov 2025
Phạm vi của ngày
1.93-1.95
Bán
1.95
Mua
1.95
+0.02(+1.03%)
#XRBZ25
NY Harbor Gasoline, Dec 2025
Phạm vi của ngày
1.89-1.89
Bán
1.89
Mua
1.89
+0.01(+0.53%)
#ZCZ25
Futures Corn, Dec 2024
Phạm vi của ngày
419.00-419.40
Bán
419.20
Mua
419.20
-0.2(-0.05%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
436.80-437.20
Bán
437.00
Mua
437.00
+0.2(+0.05%)
#ZLV25
Futures Soybean Oil, Oct 2025
Phạm vi của ngày
49.85-49.98
Bán
49.85
Mua
49.85
0(0%)
#ZLZ25
Futures Soybeans Oil, Nov 2025
Phạm vi của ngày
50.41-50.53
Bán
50.43
Mua
50.43
+0.02(+0.04%)
#ZLF26
Futures Soybean Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
50.73-50.88
Bán
50.73
Mua
50.73
-0.03(-0.06%)
#ZMV25
Futures Soybean Meal, Oct 2025
Phạm vi của ngày
285.80-286.80
Bán
285.20
Mua
285.20
-1.1(-0.39%)
#ZMZ25
Futures Soybeans Meal, Nov 2025
Phạm vi của ngày
288.20-288.90
Bán
287.80
Mua
287.80
-0.8(-0.28%)
#ZMF26
Futures Soybean Meal, Jan 2026
Phạm vi của ngày
290.70-291.80
Bán
290.50
Mua
290.50
-1.1(-0.38%)
#ZSX25
Futures Soybeans, Oct 2025
Phạm vi của ngày
1028.50-1031.25
Bán
1027.50
Mua
1027.50
-3(-0.29%)
#ZSF26
Futures Soybeans, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1047.50-1050.50
Bán
1046.50
Mua
1046.50
-3.25(-0.31%)
#ZSH26
Futures Soybeans, Feb 2026
Phạm vi của ngày
1063.25-1066.00
Bán
1062.25
Mua
1062.25
-3(-0.28%)
#ZWZ25
Futures Wheat, Dec 2025
Phạm vi của ngày
518.70-519.30
Bán
521.40
Mua
521.40
+2.4(+0.46%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
536.10-537.00
Bán
538.80
Mua
538.80
+2.4(+0.45%)
#ZWK26
Futures Wheat, Apr 2026
Phạm vi của ngày
547.50-548.10
Bán
550.20
Mua
550.20
+2.4(+0.44%)
#GFV25
Futures Feeder Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
349.68-358.92
Bán
349.68
Mua
349.68
-9.24(-2.64%)
#GFX25
Futures Feeder Cattle, Nov 2025
Phạm vi của ngày
348.64-357.52
Bán
348.84
Mua
348.84
-8.68(-2.49%)
#CCZ25
Cocoa, Dec 2025
Phạm vi của ngày
7162-7576
Bán
7356
Mua
7356
+136(+1.85%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
7050-7420
Bán
7222
Mua
7222
+130(+1.8%)
#CCK26
Cocoa, May 2026
Phạm vi của ngày
6992-7334
Bán
7150
Mua
7150
+114(+1.59%)
#LEV25
Futures Live Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
229.94-235.72
Bán
230.02
Mua
230.02
-5.7(-2.48%)
#LEZ25
Futures Live Cattle, Dec 2025
Phạm vi của ngày
231.04-237.54
Bán
231.14
Mua
231.14
-6.4(-2.77%)
#LEG26
Futures Live Cattle, Feb 2026
Phạm vi của ngày
232.22-239.14
Bán
232.30
Mua
232.30
-6.84(-2.94%)
#JOX25
Orange Juice, Nov 2025
Phạm vi của ngày
235.00-252.00
Bán
246.00
Mua
246.00
+4.25(+1.73%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
235.50-251.25
Bán
247.75
Mua
247.75
+10.75(+4.34%)
#JOH26
Orange Juice, Mar 2026
Phạm vi của ngày
235.50-250.50
Bán
244.50
Mua
244.50
+7(+2.86%)
#KCZ25
Coffee, Nov 2025
Phạm vi của ngày
380.75-392.75
Bán
381.25
Mua
381.25
-4.75(-1.25%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
367.75-379.25
Bán
368.00
Mua
368.00
-5.5(-1.49%)
#KCK26
Coffee, May 2026
Phạm vi của ngày
356.50-367.25
Bán
356.75
Mua
356.75
-5.75(-1.61%)
#CTV25
Cotton, Oct 2025
Phạm vi của ngày
64.54-64.82
Bán
64.82
Mua
64.82
+0.14(+0.22%)
#CTZ25
Cotton, Dec 2025
Phạm vi của ngày
66.43-66.71
Bán
66.71
Mua
66.71
+0.28(+0.42%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
68.32-68.53
Bán
68.53
Mua
68.53
+0.21(+0.31%)
#SBV25
Sugar, Oct 2025
Phạm vi của ngày
15.64-15.89
Bán
15.85
Mua
15.85
+0.21(+1.32%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
16.27-16.51
Bán
16.47
Mua
16.47
+0.2(+1.21%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
15.96-16.14
Bán
16.14
Mua
16.14
+0.18(+1.12%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)