logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
3306.64-3375.10
Bán
3310.34
Mua
3309.54
-43.98(-1.33%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
35.58-36.27
Bán
35.97
Mua
35.93
+0.335(+0.93%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
3306.49-3375.10
Bán
3310.19
Mua
3309.39
-43.98(-1.33%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
992.76-1049.61
Bán
1057.88
Mua
1047.88
+52.89(+5.05%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
1009.00-1067.00
Bán
1065.00
Mua
1065.00
+53(+4.98%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1140.00-1181.00
Bán
1175.50
Mua
1175.50
+34(+2.89%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
62.81-64.79
Bán
64.77
Mua
64.77
+1.55(+2.39%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.651-3.815
Bán
3.785
Mua
3.785
+0.132(+3.49%)
#SIN25
Futures Silver, Jul 2025
Phạm vi của ngày
35.75-36.50
Bán
36.12
Mua
36.12
+0.335(+0.93%)
#SIQ25
Futures Silver, Aug 2025
Phạm vi của ngày
35.91-36.66
Bán
36.27
Mua
36.27
+0.335(+0.92%)
#SIU25
Futures Silver, Sep 2025
Phạm vi của ngày
36.07-36.82
Bán
36.44
Mua
36.44
+0.335(+0.92%)
#GCN25
Futures Gold, Jul 2025
Phạm vi của ngày
3314.30-3383.20
Bán
3316.40
Mua
3316.40
-46.1(-1.39%)
#GCQ25
Futures Gold, Aug 2025
Phạm vi của ngày
3328.70-3398.00
Bán
3330.80
Mua
3330.80
-46.4(-1.39%)
#GCU25
Futures Gold, Sep 2025
Phạm vi của ngày
3343.50-3412.70
Bán
3345.70
Mua
3345.70
-46.4(-1.39%)
#HGN25
Futures Copper, Jul 2025
Phạm vi của ngày
4.823-4.947
Bán
4.833
Mua
4.833
-0.078(-1.61%)
#HGQ25
Futures Copper, Aug 2025
Phạm vi của ngày
4.849-4.970
Bán
4.859
Mua
4.859
-0.075(-1.54%)
#HGU25
Futures Copper, Sep 2025
Phạm vi của ngày
4.877-4.998
Bán
4.887
Mua
4.887
-0.073(-1.49%)
#QMN25
miNY Crude Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
62.82-64.77
Bán
64.74
Mua
64.74
+1.53(+2.36%)
#QMQ25
miNY Crude Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
61.92-63.78
Bán
63.78
Mua
63.78
+1.5(+2.35%)
#QMU25
miNY Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
61.17-62.88
Bán
62.85
Mua
62.85
+1.35(+2.15%)
#QGN25
miNY Natural Gas, Jul 2025
Phạm vi của ngày
3.63-3.81
Bán
3.78
Mua
3.78
+0.15(+3.97%)
#QGQ25
miNY Natural Gas, Aug 2025
Phạm vi của ngày
3.72-3.87
Bán
3.81
Mua
3.81
+0.09(+2.36%)
#QGU25
miNY Natural Gas, Sep 2025
Phạm vi của ngày
3.69-3.84
Bán
3.84
Mua
3.84
+0.15(+3.91%)
#HON25
Heating Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
2.080-2.131
Bán
2.131
Mua
2.131
+0.039(+1.83%)
#HOQ25
Heating Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
2.071-2.117
Bán
2.116
Mua
2.116
+0.034(+1.61%)
#XBZQ25
Brent Crude Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
64.82-66.66
Bán
66.61
Mua
66.61
+1.41(+2.12%)
#XBZU25
Brent Crude Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
64.24-65.91
Bán
65.88
Mua
65.88
+1.28(+1.94%)
#XRBQ25
Harbor Gasoline, Aug 2025
Phạm vi của ngày
2.03-2.06
Bán
2.06
Mua
2.06
+0.02(+0.97%)
#ZCN25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
435.00-445.00
Bán
441.80
Mua
441.80
+3(+0.68%)
#ZCU25
Futures Corn, Dep 2025
Phạm vi của ngày
428.00-433.40
Bán
433.00
Mua
433.00
+2.2(+0.51%)
#ZCZ25
Futures Corn, Dec 2024
Phạm vi của ngày
444.40-450.20
Bán
449.00
Mua
449.00
+1.2(+0.27%)
#ZLN25
Futures Soybean Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
46.62-47.70
Bán
47.44
Mua
47.44
+0.82(+1.73%)
#ZLQ25
Futures Soybean Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
46.87-47.90
Bán
47.66
Mua
47.66
+0.79(+1.66%)
#ZLU25
Futures Soybean Oil, Sep 2025
Phạm vi của ngày
47.10-48.09
Bán
47.79
Mua
47.79
+0.69(+1.44%)
#ZMN25
Futures Soybean Meal, Jul 2025
Phạm vi của ngày
294.50-297.60
Bán
295.80
Mua
295.80
-1.2(-0.41%)
#ZMQ25
Futures Soybean Meal, Aug 2025
Phạm vi của ngày
298.40-301.30
Bán
299.50
Mua
299.50
-1.2(-0.4%)
#ZMU25
Futures Soybean Meal, Sep 2025
Phạm vi của ngày
301.20-304.20
Bán
302.70
Mua
302.70
-0.6(-0.2%)
#ZSN25
Futures Soybeans, Jul 2025
Phạm vi của ngày
1047.00-1059.75
Bán
1057.25
Mua
1057.25
+6.5(+0.61%)
#ZSQ25
Futures Soybeans, Aug 2025
Phạm vi của ngày
1041.25-1051.50
Bán
1050.75
Mua
1050.75
+5(+0.48%)
#ZSU25
Futures Soybeans, Sep 2025
Phạm vi của ngày
1021.25-1030.50
Bán
1028.25
Mua
1028.25
+3(+0.29%)
#ZWN25
Futures Wheat, Jul 2025
Phạm vi của ngày
540.00-555.30
Bán
555.00
Mua
555.00
+9.9(+1.78%)
#ZWU25
Futures Wheat, Sep 2025
Phạm vi của ngày
553.80-569.70
Bán
569.70
Mua
569.70
+11.1(+1.95%)
#ZWZ25
Futures Wheat, Dec 2025
Phạm vi của ngày
575.10-590.70
Bán
590.70
Mua
590.70
+10.8(+1.83%)
#GFQ25
Futures Feeder Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
307.50-310.44
Bán
309.94
Mua
309.94
-0.36(-0.12%)
#GFU25
Futures Feeder Cattle, Sep 2025
Phạm vi của ngày
306.44-309.54
Bán
308.88
Mua
308.88
-0.32(-0.1%)
#GFV25
Futures Feeder Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
304.24-307.28
Bán
306.62
Mua
306.62
-0.46(-0.15%)
#CCN25
Cocoa, Jul 2025
Phạm vi của ngày
10024-10512
Bán
10178
Mua
10178
+52(+0.51%)
#CCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
9206-9650
Bán
9336
Mua
9336
+2(+0.02%)
#CCZ25
Cocoa, Dec 2025
Phạm vi của ngày
8522-8896
Bán
8636
Mua
8636
+38(+0.44%)
#LEQ25
Futures Live Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
216.08-219.24
Bán
218.72
Mua
218.72
+1.62(+0.74%)
#LEV25
Futures Live Cattle, Oct 2025
Phạm vi của ngày
213.18-215.64
Bán
215.26
Mua
215.26
+1(+0.46%)
#JON25
Orange Juice, Jul 2025
Phạm vi của ngày
272.00-285.75
Bán
280.25
Mua
280.25
+8(+2.85%)
#JOU25
Orange Juice, Sep 2025
Phạm vi của ngày
268.75-280.75
Bán
275.00
Mua
275.00
+6.25(+2.27%)
#JOX25
Orange Juice, Nov 2025
Phạm vi của ngày
266.75-276.75
Bán
271.25
Mua
271.25
+4.5(+1.66%)
#KCN25
Coffee, Jul 2025
Phạm vi của ngày
356.00-376.00
Bán
357.25
Mua
357.25
-5.75(-1.61%)
#KCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
353.50-372.00
Bán
354.50
Mua
354.50
-6(-1.69%)
#KCZ25
Coffee, Nov 2025
Phạm vi của ngày
349.00-366.50
Bán
349.75
Mua
349.75
-0.75(-0.21%)
#CTN25
Cotton, Jun 2025
Phạm vi của ngày
65.17-65.94
Bán
65.59
Mua
65.59
+0.35(+0.53%)
#CTV25
Cotton, Oct 2025
Phạm vi của ngày
66.78-67.55
Bán
67.13
Mua
67.13
+0.21(+0.31%)
#CTZ25
Cotton, Dec 2025
Phạm vi của ngày
67.69-68.32
Bán
68.11
Mua
68.11
+0.28(+0.41%)
#SBN25
Sugar, JUN 2025
Phạm vi của ngày
16.32-16.61
Bán
16.52
Mua
16.52
-0.09(-0.54%)
#SBV25
Sugar, Oct 2025
Phạm vi của ngày
16.68-16.91
Bán
16.88
Mua
16.88
0(0%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
17.20-17.42
Bán
17.39
Mua
17.39
-0.01(-0.06%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)