FX.co ★ Tiền điện tử. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
#Bitcoin
Bitcoin
Phạm vi của ngày
90115.80-90708.90
Bán
90223.08
Mua
90222.83
-39.87(-0.04%)
#Ethereum
Ethereum vs USD
Phạm vi của ngày
3077.95-3134.05
Bán
3110.19
Mua
3108.29
+27.29(+0.88%)
#Litecoin
Litecoin vs USD
Phạm vi của ngày
81.92-81.93
Bán
81.77
Mua
81.68
-0.09(-0.11%)
#Ripple
Ripple vs USD
Phạm vi của ngày
2.0068-2.0083
Bán
2.0314
Mua
2.0302
+0.0256(+1.26%)
BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
581.14-581.79
Bán
576.58
Mua
576.54
-1.99(-0.35%)
#BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
581.14-581.79
Bán
576.58
Mua
576.54
-1.99(-0.35%)
Uniswap
Uniswap vs USD
Phạm vi của ngày
5.416-5.421
Bán
5.452
Mua
5.437
+0.065(+1.2%)
Chainlink
Chainlink vs USD
Phạm vi của ngày
13.632-13.638
Bán
13.782
Mua
13.770
+0.19229(+1.4%)
Filecoin
Filecoin vs USD
Phạm vi của ngày
1.340-1.344
Bán
1.357
Mua
1.344
+0.027(+2.01%)
Polkadot
Polkadot vs USD
Phạm vi của ngày
2.0058-2.0058
Bán
2.0462
Mua
2.0332
+0.0386(+1.9%)
Doge
Doge vs USD
Phạm vi của ngày
0.13686-0.13696
Bán
0.13931
Mua
0.13920
+0.00273(+1.96%)
Cardano
Cardano vs USD
Phạm vi của ngày
0.40834-0.40868
Bán
0.41336
Mua
0.41186
+0.00276(+0.67%)
Solana
Solana vs USD
Phạm vi của ngày
132.27-132.36
Bán
133.30
Mua
133.26
+1.41(+1.06%)