FX.co ★ Tiền điện tử. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
#Bitcoin
Bitcoin
Phạm vi của ngày
81426.50-88919.10
Bán
87578.60
Mua
87578.35
+2257.75(+2.58%)
#Ethereum
Ethereum vs USD
Phạm vi của ngày
2139.19-2146.61
Bán
2173.87
Mua
2171.97
+63.02(+2.9%)
#Litecoin
Litecoin vs USD
Phạm vi của ngày
109.63-109.77
Bán
102.52
Mua
102.43
-6.22(-6.07%)
#Ripple
Ripple vs USD
Phạm vi của ngày
2.3829-2.3844
Bán
2.4665
Mua
2.4653
+0.1474(+5.98%)
BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
319.81-320.87
Bán
318.07
Mua
318.03
-0.73(-0.23%)
#BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
319.81-320.87
Bán
318.07
Mua
318.03
-0.73(-0.23%)
Uniswap
Uniswap vs USD
Phạm vi của ngày
7.078-7.113
Bán
7.058
Mua
7.043
-0.009(-0.13%)
Chainlink
Chainlink vs USD
Phạm vi của ngày
14.352-14.428
Bán
14.841
Mua
14.829
+0.44308(+2.99%)
Filecoin
Filecoin vs USD
Phạm vi của ngày
3.046-3.055
Bán
3.026
Mua
3.013
+0.001(+0.03%)
Polkadot
Polkadot vs USD
Phạm vi của ngày
4.4476-4.4636
Bán
4.3598
Mua
4.3468
+0.0102(+0.23%)
Doge
Doge vs USD
Phạm vi của ngày
0.19810-0.19880
Bán
0.19892
Mua
0.19881
+0.00481(+2.42%)
Cardano
Cardano vs USD
Phạm vi của ngày
0.85300-0.85620
Bán
0.94062
Mua
0.93912
+0.10422(+11.1%)
Solana
Solana vs USD
Phạm vi của ngày
141.08-141.97
Bán
144.87
Mua
144.83
-0.74(-0.51%)